Trang thông tin tổng hợp
  • Mới nhất Xem nhiều
Trang thông tin tổng hợp
  • Giáo Dục
  • Ẩm Thực
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Xe Đẹp
  • Mẹo Vặt
Giáo Dục Ẩm Thực Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phong Thủy Xe Đẹp Mẹo Vặt
  • Sông Nho Quế – vẻ đẹp vượt thời gian bên núi đá Hà Giang
  • Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử là gì?
  • Chuẩn bị bài Tình thái từ
  • Bộ hình nền tuyệt vời của Manchester United
  • Cách ngâm măng chua để nấu canh cá ngon, không độc tố
  • Thông số vòng bi bạc đạn xe Sirius Yamaha
Thứ 6, ngày 16 tháng 8, 2019, 8:36:21 Chiều
  1. Trang chủ
  2. Tài Chính

Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng

avatar
lý Mộ Tư Thư
16:00 12/08/2024
Theo dõi trên
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Phrasal verb với Hold - Khái niệm, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể!

I. Hold là gì?

Hold - một động từ thông dụng trong tiếng Anh được phát âm là /həʊld/. Từ này có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng, ý nghĩa thông dụng nhất chính là “cầm, nắm, giữ, nắm vững, giữ vững”. Tham khảo ví dụ dưới đây:

  • Kate was holding a large box. (Kate đang cầm một chiếc hộp lớn.)
  • Olive held the mouse by its tail. (Olive nắm đuôi con chuột.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold là gì?

Khi Hold kết hợp cùng các phó từ hoặc giới từ tiếng Anh sẽ tạo thành các cụm động từ, ví dụ: Hold up, Hold, out, Hot with, Hold together,... Vậy những phrasal verb này còn mang ý nghĩa là “cầm, nắm, giữ, nắm vững, giữ vững” hay không? Tham khảo tiếp phần nội dung dưới đây để hiểu rõ và biết cách sử dụng phrasal verb với Hold chính xác bạn nhé!

II. Phrasal verb với Hold trong tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của 12+ phrasal verb với Hold dưới đây bạn nhé!

1. Hold against

Hold against là gì? Phrasal verb với Hold này mang ý nghĩa “có ác cảm với hoặc ít tôn trọng ai/ người nào đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn cách sử dụng cụm động từ này bạn nhé:

  • Allen told me that he admitted he made a mistake—but don't hold it against him. (Allen nói với tôi rằng anh ấy thừa nhận mình đã phạm sai lầm - nhưng đừng coi thường anh ấy.)
  • Amber made a mistake, but I don’t hold it against her - we all make mistakes. (Amber đã phạm sai lầm, nhưng tôi không trách cô ấy - tất cả chúng ta đều mắc sai lầm.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold back - Phrasal verb với Hold

2. Hold back

Phrasal verb với Hold tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu mang tên “Hold back”. Hold back là gì? Cụ thể:

  • Hold somebody/something back: ngăn chặn ai/cái gì tiến về phía trước hoặc vượt qua cái gì đó. Ví dụ: The local police were unable to hold back the crowd at the Star Building. (Cảnh sát địa phương đã không thể ngăn chặn được đám đông tại Tòa nhà Star.)
  • Hold somebody/something back: ngăn cản sự tiến bộ hoặc phát triển của ai/cái gì. Ví dụ: I think that nothing should hold back the peace talks. (Tôi nghĩ rằng không có gì có thể cản trở các cuộc đàm phán hòa bình.)
  • Hold something back: giấu không nói ra điều gì đó. Ví dụ: I think Meryl is holding something back. I'm sure she knows more than she admits. (Tôi nghĩ Meryl đang giấu điều gì đó. Tôi chắc chắn cô ấy biết nhiều hơn những gì cô ấy thừa nhận.)
  • Hold something back: ngăn/ kiềm chế cảm xúc của bản thân. Ví dụ: Sandra bravely held back her tears. (Sandra dũng cảm kìm lại những giọt nước mắt của mình.)
  • Hold back (from doing something)/ Hold somebody back (from doing something): do dự, làm cho ai đó ngần ngại hành động hoặc nói gì đó. Ví dụ: Kelvin wanted to tell Erica the truth, but something held him back. (Kelvin muốn nói sự thật cho Erica, nhưng có điều gì đó đã giữ anh lại.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold back - Phrasal verb với Hold

3. Hold down

Hold down là gì? Phrasal verb với Hold này được sử dụng trong trường hợp nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo ví dụ minh họa của cụm động từ này thông qua nội dung dưới đây nhé:

  • Hold somebody down: ngăn chặn ai đó di chuyển, sử dụng vũ lực. Ví dụ: She was struggling so much that it took two officers to hold her down. (Cô ấy vùng vẫy đến mức phải có hai cảnh sát mới giữ cô ấy lại được.)
  • Hold somebody down: ngăn chặn tự do/ quyền lợi của ai đó. Ví dụ: The people are held down by a repressive regime. (Người dân bị chế độ đàn áp áp bức.)
  • Hold something down: giữ cái gì đó ở mức thấp. Ví dụ: The rate of inflation in this city must be held down. (Tỷ lệ lạm phát ở thành phố này phải được kiềm chế.)
  • Hold something down: giữ công việc cho ai đó trong khoảng thời gian nhất định. Ví dụ: Crystal was unable to hold down a job after her breakdown. (Crystal đã không thể giữ được công việc sau khi suy sụp.)
  • Hold something down: hạn chế một cái gì đó, đặc biệt là tiếng ồn. Ví dụ: Hold it down, will you? I'm trying to sleep! (Bạn đừng ồn ào nữa được không? Tôi đang cố gắng để ngủ!)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold down - Phrasal verb với Hold

4. Hold forth

Tiếp theo hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của phrasal verb với Hold - Hold forth bạn nhé. Hold forth là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “nói về một chủ đề cụ thể trong một thời gian dài, khiến người khác thấy nhàm chán”. Ví dụ:

  • Jade held forth all morning about government incompetence. (Jade đã nói suốt cả buổi sáng về sự kém cỏi của chính phủ.)
  • Iris held forth all afternoon about her husband's indifference. (Iris đã nói suốt buổi chiều về sự thờ ơ của chồng cô ấy.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold forth - Phrasal verb với Hold

Tham khảo thêm bài viết:

  • 30+ Phrasal verb với Go thông dụng trong tiếng Anh!

5. Hold off

Hold off - phrasal verb với Hold được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Vậy Hold off là gì? Cụm động từ này mang nghĩa:

  • Hold off: ngừng lại (mưa, bão,...). Ví dụ: I want to go out, so I hope the rain holds off. (Tôi muốn đi ra ngoài nên tôi hy vọng mưa sẽ tạnh.)
  • Hold off: không làm điều gì đó ngay lập tức. Ví dụ: Many people are holding off until the prices of real estate are lower. (Nhiều người đang chờ đợi cho đến khi giá bất động sản xuống thấp hơn.)
  • Hold somebody/something off: cầm chân; ngăn chặn ai/cái gì đó đánh bại bạn. Ví dụ: Bruno held off all the last-minute challengers and won the race in a new record time. (Bruno đã đánh bại tất cả những kẻ thách thức vào phút cuối và giành chiến thắng trong cuộc đua với thời gian kỷ lục mới.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold off - Phrasal verb với Hold

6. Hold on

Hold on là gì? Hold on phù hợp sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo một số ví dụ của phrasal verb với Hold này dưới đây nhé:

  • Hold on: dừng và chờ. Ví dụ: Can you hold on a minute while I get my breath back? (Bạn có thể đợi một phút trong khi tôi lấy lại hơi thở được không?)
  • Hold on: tồn tại trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Ví dụ: All of the kids managed to hold on until help arrived. (Tất cả bọn trẻ đều cố gắng cầm cự cho đến khi có sự trợ giúp.)
  • Hold on: giữ máy (điện thoại). Ví dụ: Can you hold on? I will see if Jennifer is here. (Bạn có thể giữ máy không? Tôi sẽ xem liệu Jennifer có ở đây không.)
  • Hold something on: giữ cái gì ở vị trí nào đó. Ví dụ: These nuts and bolts hold the wheels on. (Những cái đai ốc và bu lông này giữ bánh xe trên.)
  • Hold on (to something/somebody)/ Hold on to something/somebody: tiếp tục giữ cái gì/ai đó. Ví dụ: Alice held on to the back of the chair to stop herself from falling. (Alice bám vào lưng ghế để khỏi bị ngã.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold on - Phrasal verb với Hold

7. Hold onto

Phrasal verb với Hold tiếp theo chúng ta cùng nhau tìm hiểu trong bài viết này là “Hold onto”. Hold onto là gì? Tham khảo ý nghĩa, cách dùng và ví dụ của cụm động từ này dưới đây bạn nhé:

  • Hold on to something/ Hold onto something: giữ thứ gì đó có lợi cho bạn; không cho hoặc bán cái gì đó cho người khác. Ví dụ: Céline took an early lead in the race and held on to it for eight laps. (Céline đã sớm dẫn đầu cuộc đua và giữ vững vị trí đó trong tám vòng.)
  • Hold on to something/ Hold onto something: giữ cái gì đó cho người khác hoặc lâu hơn bình thường. Ví dụ: I will hold on to this mail for Brick until he gets back. (Tôi sẽ giữ lá thư này cho Brick cho đến khi anh ấy quay lại.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold onto - Phrasal verb với Hold

8. Hold out

Hold out là gì? Bạn đã biết chính xác ý nghĩa và cách sử dụng phrasal verb với Hold này chưa? Nếu chưa, hãy cùng PREP tham khảo phần nội dung dưới đây nhé.

  • Hold out: tồn tại, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn. Ví dụ: Despite the financial difficulties, Ocean Company managed to hold out and eventually turned its business around. (Bất chấp những khó khăn về tài chính, Công ty Ocean đã cố gắng cầm cự và cuối cùng đã xoay chuyển tình thế hoạt động kinh doanh của mình.)
  • Hold out something: giơ tay hoặc đưa vật thể trong tay về phía ai đó để trao đổi hoặc cung cấp cái gì đó. Ví dụ: The shop steward held up a shirt for the customer to see. (Người quản lý cửa hàng giơ chiếc áo lên cho khách hàng xem.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold out - Phrasal verb với Hold

9. Hold over

Phrasal verb với Hold tiếp theo chúng ta cùng nhau đi tìm hiểu trong phần nội dung dưới đây mang tên “Hold over”. Vậy Hold over là gì? Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cụm động từ này nhé!

  • Hold something over: không giải quyết việc gì đó ngay lập tức; hoãn lại cái gì đó để giải quyết sau. Ví dụ: The software error problem was held over until the next morning's meeting. (Vấn đề lỗi phần mềm được hoãn lại cho đến cuộc họp sáng hôm sau.)
  • Hold something over: chiếu một bộ phim, vở kịch,... lâu hơn dự định. Ví dụ: Iron Man 3 movie was held over in theaters due to high demand. (Bộ phim Iron Man 3 được chiếu lâu hơn ở các rạp do có nhu cầu cao.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold over - Phrasal verb với Hold

10. Hold together

Hold together là gì? Phrasal verb với Hold này mang nghĩa là “duy trì/giữ một cái gì đó, đoàn kết” và “hợp lý, nhất quán (lập luận, lý thuyết hoặc câu chuyện)”. Để hiểu rõ hơn cách dùng cụm động từ này, tham khảo các ví dụ bên dưới bạn nhé:

  • Hold together/ hold something together: duy trì/giữ một cái gì đó, đoàn kết. Ví dụ: It's the mother who usually holds the family together. (Người mẹ thường là người gắn kết gia đình lại với nhau.)
  • Hold together/ hold something together: hợp lý, nhất quán (lập luận, lý thuyết hoặc câu chuyện). Ví dụ: Their case doesn't hold together when you look at the evidence. (Vụ án của họ không khớp với nhau khi bạn nhìn vào bằng chứng.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold together - Phrasal verb với Hold

11. Hold to

Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và cách dùng của Hold to bạn nhé. Hold to là gì? Cụ thể:

  • Hold somebody to something: bắt ai đó giữ lời hứa. Ví dụ: I will hold Roy to his promise to help me move next Sunday. (Tôi sẽ yêu cầu Roy giữ lời hứa giúp tôi chuyển nhà vào Chủ Nhật tới.)
  • Hold somebody to something: ngăn chặn đội mà bạn đang thi đấu ghi được nhiều điểm hơn,... hơn bạn. Ví dụ: The league leaders were held to a 0-0 draw. (Đội đầu bảng bị cầm hòa 0-0.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold to - Phrasal verb với Hold

12. Hold up

Hold up là gì? Bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb với Hold này chưa? Nếu chưa, cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và tham khảo các ví dụ minh họa dưới đây nhé:

  • Hold up: duy trì sức mạnh và hoạt động hiệu quả. Ví dụ: Ivan is holding up well under the pressure. (Ivan đang chống chọi tốt trước áp lực.)
  • Hold somebody/something up: đỡ ai/cái gì và ngăn họ khỏi ngã. Ví dụ: Peter held Linda up when a motorbike passed by at high speed. (Peter đỡ Linda không ngã khi một chiếc xe máy chạy với tốc độ cao lao qua.)
  • Hold somebody/something up: trì hoãn/ ngăn chặn sự di chuyển hoặc tiến bộ của ai đó/cái gì đó. Ví dụ: The environmental project was held up by various legal problems. (Dự án môi trường đã bị cản trở bởi nhiều vấn đề pháp lý khác nhau.)
  • Hold somebody/something up: sử dụng hoặc trình bày ai đó/cái gì đó làm ví dụ. Ví dụ: Davis is always holding up his children as models of good behavior. (Davis luôn coi các con mình là hình mẫu về hành vi tốt.)
  • Hold up something: ăn trộm từ ngân hàng, cửa hàng,... bằng cách sử dụng súng. Ví dụ: A masked man held up a security van in South China yesterday. (Một người đàn ông đeo mặt nạ đã trộm xe an ninh ở Nam Trung Quốc ngày hôm qua.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold up - Phrasal verb với Hold

13. Hold with

Cuối cùng, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của Hold with bạn nhé. Hold with là gì? Cụm động từ này mang nghĩa “đồng ý với điều gì đó (thường sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi)”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Hold with nhé:

  • Mary says that she doesn't hold with the use of force. (Mary nói rằng cô ấy không chấp nhận việc sử dụng vũ lực.)
  • My parents don't hold with letting children watch as much TV as they want. (Cha mẹ tôi không đồng tình với việc cho trẻ xem TV bao nhiêu tùy thích.)
Tổng hợp các phrasal verb với Hold tiếng Anh thông dụng
Hold with - Phrasal verb với Hold

III. Bài tập phrasal verb với Hold có đáp án

Để hiểu rõ cách sử dụng các phrasal verb với Hold ở trên, cùng PREP thực hành một số bài tập dưới đây bạn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng:

  1. Daniel was late because he was held _________ by traffic.
    1. down
    2. off
    3. up
  2. She felt her lack of education was holding her _________.
    1. back
    2. down
    3. together
  3. The general held _________ power for 10 years but was then deposed.
    1. on to
    2. out for
    3. out on
  4. These successful young men are held _________ role models.
    1. out for
    2. to
    3. up as
  5. Linda and I are going for a picnic tomorrow so I hope the rain holds _________.
    1. back
    2. off
    3. out
  6. I know you tried to stop me from getting the job, but I won't hold that _________ you.
    1. against
    2. over
    3. to
  7. They've offered me £35,000 but I'm holding _________ £45,000.
    1. on to
    2. out for
    3. out on
  8. Rachel could hold _________ for hours on the subject of climate change.
    1. forth
    2. on
    3. out
  9. I don't hold _________ buying things on credit - you should save up for things you want.
    1. on to
    2. to
    3. with
  10. I won't ever complain again - you can hold me _________ that!
    1. for
    2. to
    3. with

Đáp án:

Trên đây là một số phrasal verb với Hold thông dụng trong tiếng Anh bạn nên tham khảo để áp dụng vào bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số cao trong các kỳ thi thực chiến sắp tới!

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
Đọc nhiều
Ảnh gái xinh vú to bự, khoe ngực đẹp dú khủng không che
11+cách vẽ tranh ngày Tết đơn giản, đẹp mà ý nghĩa
Vàng non 10k là vàng gì? Giá vàng non 10k bao nhiêu tiền 1 chỉ?
Gợi ý 100+ hình ảnh học sinh chibi cute dễ thương
Tổng hợp các bức ảnh meme về tình trạng mệt mỏi mà lại hài hước
 Bài viết liên quan
Hạt dẻ luộc bao lâu thì chín? Mách bạn 5 bước trong cách luộc hạt dẻ ngon Tài Chính
Hạt dẻ luộc bao lâu thì chín? Mách bạn 5 bước trong cách luộc hạt dẻ ngon

Cách luộc hạt dẻ sao cho chín đều, thơm ngon, dễ tách vỏ và lớp nhân bên trong không vụn...

Sinh viên chi bao nhiêu tiền một tháng là đủ? Tài Chính
Sinh viên chi bao nhiêu tiền một tháng là đủ?

Rạch ròi chi tiêu để không bị "cháy túi"Mỗi tháng, Đinh Thị Minh Nguyệt (sinh viên năm 2, Học viện...

Người nhà Kiểm toán nội bộ PV Power lên tiếng về việc mua “chui” cổ phiếu POW, lý do gây bất ngờ Tài Chính
Người nhà Kiểm toán nội bộ PV Power lên tiếng về việc mua “chui” cổ phiếu POW, lý do gây bất ngờ

Ông Ngô Nguyên Đán vừa có báo cáo giải trình về việc không công bố thông tin giao dịch cổ...

(Cập nhật) Giá vàng tại Cần Thơ hôm nay mới nhất 23/08/2024 Tài Chính
(Cập nhật) Giá vàng tại Cần Thơ hôm nay mới nhất 23/08/2024

Cần Thơ là một trong những thành phố trọng điểm kinh tế, thương mại của khu vực đồng bằng sông...

Điều kiện và 2 hình thức làm thẻ tín dụng nhanh chóng Tài Chính
Điều kiện và 2 hình thức làm thẻ tín dụng nhanh chóng

Với nhiều lợi ích thiết thực mang lại, nhu cầu mở thẻ tín dụng đang ngày càng tăng cao. Để...

Tập Đoàn Bảo Việt & các Thông Tin Cần Biết Tài Chính
Tập Đoàn Bảo Việt & các Thông Tin Cần Biết

Tập đoàn Bảo Việt (tên giao dịch quốc tế: Baoviet Holdings) là một tập đoàn Tài chính - Bảo hiểm...

Sản Xuất Hàng Hoá Là Gì? Điều Kiện Ra Đời Và Đặc Trưng Tài Chính
Sản Xuất Hàng Hoá Là Gì? Điều Kiện Ra Đời Và Đặc Trưng

Từ lâu, sản xuất hàng hoá đã là một phần không thể thiếu trong đời sống của con người hiện...

Thủ tục làm thẻ Visa Vietinbank đơn giản và nhanh chóng Tài Chính
Thủ tục làm thẻ Visa Vietinbank đơn giản và nhanh chóng

Hướng dẫn làm thẻ Visa Vietinbank giúp khách hàng thực hiện thanh toán quốc tế, chuyển tiền, rút tiền một...

Những sự thật về ngành Tài chính – Ngân hàng mà bạn cần biết Tài Chính
Những sự thật về ngành Tài chính – Ngân hàng mà bạn cần biết

Cập nhật lần cuối vào 03/04/2024 Tài chính ngân hàng là một trong những ngành học thuộc lĩnh vực kinh...

Dệt may Thành Công (TCM): Lãi tháng 6/2024 tăng 624%, hoàn thành 85% mục tiêu lãi cả năm Tài Chính
Dệt may Thành Công (TCM): Lãi tháng 6/2024 tăng 624%, hoàn thành 85% mục tiêu lãi cả năm

Sau nửa đầu năm, Dệt may Thành Công đã hoàn thành 85% kế hoạch lợi nhuận cả năm.Công ty Cổ...

Tin mới
Sông Nho Quế – vẻ đẹp vượt thời gian bên núi đá Hà Giang

Sông Nho Quế – vẻ đẹp vượt thời gian bên núi đá Hà Giang

Mảnh đất Hà Giang có con sông Nho Quế xanh biếc, quanh năm chảy êm dịu qua những rặng núi hùng vĩ. Khung cảnh tuyệt đẹp tại đây thu hút các phượt thủ khắp nơi đổ về check-in.Sông Nho Quế...

19:50 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử là gì?

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử là gì?

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử là gì? Học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ra trường làm gì, ở đâu, lương bao nhiêu?... Cùng trường Đại học Đại Nam (mã trường DDN) trả lời những câu...

19:45 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Chuẩn bị bài Tình thái từ

Chuẩn bị bài Tình thái từ

Chuẩn bị bài Tình thái từ, lớp 8Chuẩn bị bài Tình thái từ, Phần 1I. Ý NGHĨA CỦA TÌNH THÁI TỪCâu 1.a. Loại bỏ từ “à” làm câu trở thành câu trần thuậtb. Loại bỏ từ “đi” làm câu không...

19:40 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Bộ hình nền tuyệt vời của Manchester United

Bộ hình nền tuyệt vời của Manchester United

Premier League là một trong những giải đấu bóng đá hàng đầu và thu hút nhiều người xem nhất trên thế giới. Manchester United là một trong những đội bóng lâu đời và nổi tiếng với lối chơi nhanh và...

19:35 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Cách ngâm măng chua để nấu canh cá ngon, không độc tố

Cách ngâm măng chua để nấu canh cá ngon, không độc tố

1. Cách ngâm măng chua để nấu canhMăng chua sau khi ngâm nếu để quá lâu thường có mùi rất nặng, vì thế khi mang đi nấu canh nếu không biết cách sẽ khiến món ăn mất vị và đặc...

19:30 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Thông số vòng bi bạc đạn xe Sirius Yamaha

Thông số vòng bi bạc đạn xe Sirius Yamaha

Khi cần thay bi xe máy bạn không biết kích thước bạc đạn xe mình là bao nhiêu để mua bạc đạn phù hợp, Đối với những thợ sửa xe thì việc đó quá đơn giản vì đó là những...

19:25 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Về Quảng Trị nhớ tìm ăn bánh canh cá lóc

Về Quảng Trị nhớ tìm ăn bánh canh cá lóc

Người Quảng Trị ăn bánh canh quanh năm, cũng như người Hà Nội ăn phở vậy. Nghĩa là giờ nào, ngày nào, bất kể thời tiết ra sao cũng ăn được hết.>> Vũ điệu bánh canh>> Đi ăn bánh canh...

19:20 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Tử vi vui 12 cung hoàng đạo ngày 21/9: Song Tử khá tốt, Bọ Cạp nóng vội

Tử vi vui 12 cung hoàng đạo ngày 21/9: Song Tử khá tốt, Bọ Cạp nóng vội

Tử vi thứ 5 của 12 cung hoàng đạo ngày 21/912 cung hoàng đạoTử vi vui 12 cung hoàng đạo ngày 21/9Chấm điểm may mắnBạch Dương (21/3 - 19/4)Có vận trình tốt, cần học hỏi và cân nhắc quyết định...

19:15 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

Thăm nữ anh hùng Võ Thị Sáu từ Đất Đỏ đến Côn Đảo

Thăm nữ anh hùng Võ Thị Sáu từ Đất Đỏ đến Côn Đảo

Tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, một số địa điểm tham quan, lưu niệm về nữ anh hùng, liệt sĩ Võ Thị Sáu luôn có đông du khách trong và ngoài nước đến tham quan như: Nhà lưu niệm...

19:10 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

XE MÁY 120CC WIN KITAFU DETECH 2022 VÀNH ĐÚC

XE MÁY 120CC WIN KITAFU DETECH 2022 VÀNH ĐÚC

Mô tả chi tiếtMÔ TẢ CHI TIẾTLỰA CHỌN SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG TẠI XE BẢO NAM:Định hướng kinh doanh và mục tiêu hàng đầu của hệ thống bán lẻ Xe Bảo Nam chuyên phân phối các dòng xe máy phổ...

19:05 18/03/2025 Hình Ảnh Đẹp

kqxsmiennam.com xsmb 200 ngày xsmb 30 ngày xsmb 500 ngày ketquanet.org dự đoán xsmt xsmb 200 ngày xoso888 dự đoán xsmt
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

Website chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - study-japan.edu.vn

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • Giáo Dục
  • Ẩm Thực
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Xe Đẹp
  • Mẹo Vặt
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký